Tiếng Anh 7 Tập 2 Unit 8 Communication

Tiếng Anh 7 Tập 2 Unit 8 Communication

2. Work in groups. In turn, retell the fairy tale to your group members in your own words. Choose the best storyteller in your group.

2. Work in groups. In turn, retell the fairy tale to your group members in your own words. Choose the best storyteller in your group.

Hướng dẫn giải Bài tập 2 trang 53 SGK tiếng Anh lớp 8 - sách mới

2. Now listen to an interview between a TV reporter and a man about a festival to check your answers.

(Bây giờ nghe bài phỏng vấn giữa phóng viên truyền hình và một người đàn ông về một lễ hội để kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Audio script (Nội dung bài nghe):

Good morning. Can I ask you some questions about this festival?

(Chào anh. Tôi có thể hỏi anh một vài câu về lễ hội này được không?)

Ooc bom boc. It’s held by our ethnic group in Soc Trang on the 14th and 15th evenings of the 10th lunar month.

(Ooc bom boc. Nó được tổ chức bởi nhóm dân tộc của chúng tôi tại Sóc Trăng vào tối 14 và 15 tháng 10 âm lịch.)

Who do you worship at the festival?

(Các anh thờ cúng ai trong lễ hội?)

Our Moon God. We thank him for giving us a good harvest and plenty of fish in the rivers.

(Thần Mặt trăng của chúng tôi. Chúng tôi cảm ơn ngài vì đã cho chúng tôi một vụ mùa bội thu và nhiều cá trên sông.)

What do you do during the festival?

First, we have a worshipping ceremony at home, under the bamboo archway or at the pagoda. When the moon appears, the old pray to the Moon God and the children raise their clasped hands to the moon.

(Đầu tiên, chúng tôi có một nghi lễ thờ cúng ở nhà, dưới cổng vòm bằng tre hoặc ở chùa. Khi mặt trăng xuất hiện, người già cầu nguyện thần Mặt trăng và những đứa trẻ chắp tay dưới mặt trăng.)

Sounds great! So what are the offerings?

(Nghe thật tuyệt! Vậy, các anh cúng những gì?)

Green rice flakes, coconuts, potatoes and pia cakes.

(Cốm, dừa, khoai tây và bánh pía.)

Do you do any other activities after that?

(Sau đó, các anh có hoạt động nào khác không?)

Sure. Then we float beautiful paper lanterns on the river, and the next evening, we hold thrilling dragon boat races.

(Chắc chắn rồi. Sau đó, chúng tôi thả những chiếc đèn lồng giấy xinh xắn trên sông, và tối hôm sau, chúng tôi tổ chức đua thuyền rồng đầy kịch tính.)

Giving opinions (Đưa ra ý kiến)

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được làm nổi bật.)

Tom: What do you think about life in the mountains?

(Cậu nghĩ sao về cuộc sống ở trên núi?)

Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.

(Mình nghỉ nó rất thú vị. Mọi người sống gần gũi với thiên nhiên.)

Tom: What about you, Mai? What do you think?

(Cậu thì sao Mai? Cậu nghĩ như thế nào?)

Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.

(Theo mình suy nghỉ thì ở thành phố dịch vụ tốt hơn.)

2. Work in pairs. Make a similar conversation to ask and give opinions about these topics.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự để hỏi và đưa ra ý kiến về những chủ đề này.)

1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)

2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)

1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)

A: What do you think about playing traditional games?

(Cậu nghỉ sao về việc chơi trò chơi truyền thống?)

B: I think it's very interesting. Children always love playing traditional games.

(Mình nghỉ nó rất thú vị. Trẻ em luôn thích chơi trò chơi truyền thống.)

A: What about you, C? What do you think?

(Còn cậu thì sao, C? Cậu nghỉ sao?)

C: I think playing traditional games will bring people together.

(Mình nghỉ chơi trò chơi truyền thống sẽ đem mọi người lại gần nhau hơn.)

2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)

A: What do you think about living close to nature?

(Cậu nghĩ sao về việc sống gần gũi với thiên nhiên?)

B: That sounds great. We can learn how to protect our planet.

(Nghe tuyệt đấy. Chúng ta có thể học cách bảo vệ môi trường.)

A: What about you, C? What do you think?

(Còn cậu thì sao C? Cậu nghĩ sao?)

C: I think B is right. Additionally, living close to nature will improves our mental health.

(Mình nghỉ B nói đúng đó. Thêm vào đó, sống gần gũi với thiên nhiên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)

Lifestyle of the ethnic minority group

(Đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số)

3. QUIZ. How much do you know about ethnic groups in Viet Nam?

(ĐỐ. Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?)

1. There are ____________ ethnic groups in Viet Nam.

2. Ethnic minority groups form about ____________ of the total population of Viet Nam.

3. They mainly live ____________.

4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of ____________.

5. The Khmer mostly earn their living from weaving and _____________.

6. Picture ____________ shows a Thai woman's costume.

1. There are 54 ethnic groups in Viet Nam.

2. Ethnic minority groups form about 13% of the total population of Viet Nam.

(Những dân tộc thiểu số hình thành nên 13% tổng dân số Việt Nam.)

3. They mainly live in the mountain.

4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of wood statues.

(Người Gia Rai thường trang trí nhà của những người đã khuất với rất nhiều tượng gỗ.)

5. The Khmer mostly earn their living from weaving and fishing.

(Người khơ me hầu hết sống bằng nghề dệt và đánh bắt cá.)

6. Picture C shows a Thai woman's costume.

(Bức tranh C cho thấy trang phục của một phụ nữ dân tộc Thái.)

4. Work in pairs. Read the information below about the Jrai. Take turns to ask and answer about the information.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Gia Rai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin bên dưới.)

Population: 513,930 (2019), the largest minority group in the Central Highlands

Living place: mainly in Gia Lai

Economy: growing crops, weaving, planting industrial trees (coffee, cacao, rubber, ...), raising buffalos, and elephants

Traditional culture: Rich folk dances, songs, games, and musical instruments

Dominant role in the family: women

Dân số: 513930 người (năm 2019), là dân tộc thiểu số lớn nhất ở vùng Tây Nguyên

Nơi sống: chủ yếu sống ở Gia Lai

Kinh tế: trồng cây lương thực, dệt vải, trồng cây công nghiệp (cà phê, ca cao, cao su, …) chăn nuôi trâu và voi.

Văn hóa truyền thống: Giàu các bài hát, điệu nhảy và các trò chơi, nhạc cụ truyền thống.

Vai trò chủ đạo trong gia đình: người phụ nữ.

A: How many population in Jrai?

(Dân số người Gia Rai là bao nhiêu?)

A: Is Jrai the largest minority group in the Central Highlands?

(Gia Rai có phải là dân tộc thiểu số lớn nhất ở Tây Nguyên không?)

B: They mainly live in Gia Lai.

A: What kind of house does Jrai live in?

(Người Gia Rai sống trong những ngôi nhà như thế nào?)

(Họ sống trong những ngôi nhà sàn.)

A: Who plays the dominant role in the family?

(Ai đóng vai trò chính trong gia đình?)

B: Women plays the dominant role in the family.

(Người phụ nữ đóng vai trò chính trong gia đình.)

A: What are they traditional culture?

(Văn hóa truyền thống của họ gồm những gì?)

B: They are rich in traditional folk dances, songs, games, and musical instruments.

(Họ giàu các điệu nhảy truyền thống, các bài hát, trò chơi và nhạc cụ truyền thống.)

5. Work in groups. Share with your group the information about the Jrai people you find interesting.

(Làm việc nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn những thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị.)

You may start sharing your opinion with:

(Bạn có thể bắt đầu chia sẻ ý kiến với)

I like _________ because _________

I think that _____________________

I like the way the use bamboo trees to make the stilt house because it’s very environmental friendly.

(Tôi thích cái cách mà họ dùng tre để làm nhà sàn vì nó rất là thân thiện với môi trường.)

I think that women play the dominant role in the Jarai family is a radical thought.

(Mình nghỉ phụ nữ đóng vai trò chính trong gia đình Jarai là một tư tưởng tiến bộ.)

Asking and answering about prices (Hỏi và trả lời về giá cả)

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)

Mark: How much is a bottle of mineral water?

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

Mark: And how much are two kilos of apples?

2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá cả đồ ăn thức uống trong thực đơn.)

Breakfast menu (Thực đơn bữa sáng)

bowl of beef noodle soup (bát phở bò)

bowl of eel soup (bát canh lươn)

glass of milk (ly sữa/ cốc sữa)

bottle of mineral water (chai nước khoáng)

cup of green tea (tách trà xanh)

A: How much is a glass of milk? (Một cốc sữa giá bao nhiêu?)

B: It's 9,000 dong. (9,000 đồng.)

1. A: How much is a bowl of beef noodles soup?

(Bao nhiêu tiền 1 chiếc bánh mì nướng?)

3. A: How much is a bottle of mineral water?

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

(Thức ăn và đồ uống yêu thích của bạn)

3. Listen to the conversation and answer the following questions.

(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What's Nam's favourite food? (Thức ăn yêu thích của Nam là gì?)

2. What's his favourite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

3. What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài nào mà anh ấy thích?)

4. What food does he want to try? (Món ăn nào anh ấy muốn thử?)

5. What food can he cook? (Anh ấy có thể nấu món ăn gì?)

Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink.

Nam: Sure. What questions do you have?

Peter: What's your favourite food, Nam?

Peter: What's your favourite drink?

Peter: Interesting. What foreign food do you like?

Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes.

Peter: How about new food? Is there anything that you've never had, but would like to try?

Nam: Certainly. I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City.

Peter: I'd like to give it a try too. What can you cook?

Nam: Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls.

Peter: Nam, bạn có thể giúp mình với dự án trường học của mình được không? Mình cần phỏng vấn một số người về những gì mội người thích ăn và uống.

Nam: Chắc chắn rồi. Bạn có những câu hỏi nào?

Peter: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?

Peter: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

Peter: Thật thú vị. Bạn thích món ăn nước ngoài nào?

Nam: Mmm, mình thích bánh nhân táo và bánh kếp.

Peter: Còn món ăn mới thì sao? Có món nào mà bạn chưa từng ăn nhưng muốn thử không?

Nam: Chắc chắn rồi. Mình muốn thử món hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Peter: Mình cũng muốn thử. Bạn có thể nấu món gì?

Nam: Để mình nghĩ xem ... Mình có thể nấu trứng tráng, cơm và chả giò.

1. Spring rolls. (Nem rán. / Chả giò.)

3. Apple pie and pancakes. (Bánh nhân táo và bánh kếp.)

4. Hu tieu (in Ho Chi Minh City. (Món hủ tiếu ở thành phố Hồ Chí Minh.)

5. Omelettes, rice, and spring rolls. (Trứng ốp, cơm và chả giò/ nem rán.)

4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

(Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.)

2. What’s your favourite drink?

3. What food and or drink do you want to try?

4. What foreign food and drink do you like?

Now report your results to the class.

(Bây giờ hãy trình bày kết quả cho lớp.)

Example: I interviewed A and B about their favourite food and drink. A's favourite food is  …

(Ví dụ: Tôi đã phỏng vấn A và B về thức ăn và đồ uống yêu thích của họ. Thức ăn yêu thích của A là ...)

(Thức ăn yêu thích của bạn là gì?)

2. What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

3. What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?)

4. What foreign food and drink do you like?

(Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?)

I interviewed An about his favourite food and drink. An's favourite food is beef noodles soup. Her favourite drink is fruit juice. She wants to try spaghetti. Her favourite foreign food is Korea Kimbap. She can cook omelette and noodles.

(Tôi đã phỏng vấn An về đồ ăn thức uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của An là phở bò. Thức uống yêu thích của cô là nước trái cây. Cô ấy muốn thử mì Ý. Món ăn nước ngoài yêu thích của cô là Kimbap Hàn Quốc. Cô ấy có thể nấu trứng tráng và mì.)

Me: What’s your favourite food?

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite food is beef noodles soup.

(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)

Me: What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite drink is fruit juice.

(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)

Me: What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

Me: What foreign food and drink do you like?

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)

A: I can cook omelette and noodles.

(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.)

Me: What’s your favourite food?

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite food is fried rice.

(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)

Me: What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite drink is Cola.

(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)

Me: What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

Me: What foreign food and drink do you like?

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)