Với thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…
Với thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…
Wonder (Noun) /ˈwʌndər/: Kỳ quan
Natural (Adjective) /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên
World (Noun) /wɜ�rld/: Thế giới, toà n bộ vũ trụ.
Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi, dãy núi.
Waterfall (Noun) /ˈwɔ�tərˌfɔ�l/: Thác nước
Cave (Noun) /keɪv/: Hang động, lỗ chỗ trong núi đất.
Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo, mảnh đất bao quanh bởi nước.
Canyon (Noun) /ˈkænjən/: Hẻm núi sâu, khe núi rộng.
Volcano (Noun) /vÉ’lˈkeɪnoÊŠ/: Núi lá»a
Desert (Noun) /ˈdezərt/: Sa mạc, vùng đất cằn cỗi, khô hanh.
Rainforest (Noun) /ˈreɪnˌfɒrɪst/: Rừng nhiệt đới
Glacier (Noun) /ˈɡleɪʃər/: Sông băng, khối băng lớn trôi chảy.
Valley (Noun) /ˈvæli/: Thung lũng
Ocean (Noun) /ˈoʊʃən/: �ại dương
River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông, dòng nước lớn chảy qua đất li�n.
Lake (Noun) /leɪk/: Hồ, vùng nước đứng yên lớn.
Forest (Noun) /ˈfɔ�rɪst/: Rừng, khu rừng lớn.
Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Cao nguyên
Archipelago (Noun) /ˌɑ�rkɪˈpeləɡoʊ/: Quần đảo
Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoà ng hôn
Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truy�n hình
Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: �i�u khiển từ xa
Channel (Noun) /ˈʧænl/: Kênh truy�n hình
Program (Noun) /ˈproʊˌɡræm/: Chương trình truy�n hình
Advertisement (Noun) /ˈædvərˌtaɪzmənt/: Quảng cáo
Sitcom (Noun) /ˈsɪtˌkɒm/: Phim hà i tình huống
Documentary (Noun) /ˌdɒkjəˈmɛntəri/: Phim tà i liệu
Cartoon (Noun) /kɑrˈtu�n/: Phim hoạt hình
Entertainment (Noun) /ˌɛntÉ™rˈteɪnmÉ™nt/: Giải trÃ
Drama (Noun) /ˈdrÉ‘Ë�mÉ™/: Phim truyá»�n hình kịch tÃnh
Reality Show (Noun) /riˈælɪti ʃoʊ/: Chương trình thực tế,
Commercial Break (Noun) /kəˈmɜ�rʃəl breɪk/: Gi� quảng cáo
Prime Time (Noun) /praɪm taɪm/: Gi� và ng
Series (Noun) /ˈsɪriË�z/: Phần, loạt phim truyá»�n hình có cùng má»™t chủ Ä‘á»� hoặc nhân váºt chÃnh.
Viewer (Noun) /ˈvju�ər/: Ngư�i xem
Screen (Noun) /skri�n/: Mà n hình,
Soundtrack (Noun) /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim
Dialogue (Noun) /ˈdaɪəˌlÉ”Ë�É¡/: Ä�oạn há»™i thoại, phần trong chÆ°Æ¡ng trình có sá»± trao đổi giữa các nhân váºt.
Cable TV (Noun) /ˈkeɪbl ˈti�ˌvi�/: Truy�n hình cáp
NativeX – Há»�c tiếng Anh online toà n diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i là m.
Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:
Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách
Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ
Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Bếp
Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm
Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/: Phòng ăn
Front door (Noun) /frÊŒnt dÉ”r/: Cá»a chÃnh
Backyard (Noun) /ˈbækˌjɑrd/: Sân sau
Window (Noun) /ˈwɪndoÊŠ/: Cá»a sổ
Wall (Noun) /wɔl/: Bức tư�ng
Ceiling (Noun) /ˈsilɪŋ/: Trần nhÃ
Mirror (Noun) /ˈmɪrər/: Gương
Curtain (Noun) /ˈkÉœrtÉ™n/: Rèm cá»a
Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bà n
Lamp (Noun) /læmp/: Ä�èn trang trÃ
Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách
Clock (Noun) /klɑk/: �ồng hồ
Plant (Noun) /plænt/: Cây cảnh
Doorbell (Noun) /ˈdÉ”rËŒbÉ›l/: Chuông cá»a
Stairs (Noun) /stɛr/: Cầu thang
Fridge (Noun) /frɪdʒ/: Tủ lạnh
Oven (Noun) /ˈʌvən/: Lò nướng
Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rá»a
Toilet (Noun) /ˈtɔlɪt/: Toilet
Bookshelf (Noun) /bʊkʃɛlf/: Kệ sách
NativeX – Há»�c tiếng Anh online toà n diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i là m.
Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:
Classroom (Noun) /ˈklæs.ru�m/: Phòng h�c, lớp h�c.
Schoolyard (Noun) /ˈsku�l.jɑ�rd/: Sân trư�ng
Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
Principal (Noun) /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng, ngư�i quản lý trư�ng h�c.
Cafeteria (Noun) /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Quán ăn, nhà hà ng tự phục vụ.
Playground (Noun) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi
Textbook (Noun) /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo trình
Homeroom (Noun) /ˈhoʊmˌru�m/: Phòng chủ nhiệm
Chalkboard (Noun) /ˈtʃɔ�kbɔ�rd/: Bảng viết phấn
Assembly (Noun) /əˈsem.bli/: Ä�ại há»™i, buổi táºp hợp.
Classmate (Noun) /ˈklæs.meɪt/: Bạn cùng lớp, bạn h�c.
Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa
Calculator (Noun) /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/: Máy tÃnh
Whiteboard (Noun) /ˈwaɪt.bɔ�rd/: Bảng trắng.
Subject (Noun) /ˈsʌb.dʒɪkt/: Môn h�c
Break time (Noun) /breɪk taɪm/: Gi� ra chơi
Classmate (Noun) /ˈklɑ�smeɪt/: Bạn cùng lớp
Uniform (Noun) /ˈju�.nɪ.fɔ�rm/: �ồng phục
Hallway (Noun) /ˈhɔ�lweɪ/: Lối đi, hà nh lang.
Pencil (Noun) /ˈpen.səl/: Bút chì
Marker (Noun) /ˈmɑ�r.kɚ/: Bút lông
Gymnasium (Noun) /dʒɪmˈneɪ.zi.É™m/: Phòng táºp thể dục
Clock (Noun) /klɑ�k/: �ồng hồ
Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô, cặp xách.
Class Schedule (Noun) /klæs ˈʃɛdju�l/: Lịch h�c, th�i khóa biểu.
Textbook (Noun) /ˈtɛkstˌbʊk/: Sách giáo trình
Exercise book (Noun) /ˈɛksÉ™rsaɪz bÊŠk/: Sổ táºp
Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
Schoolbag (Noun) /sku�l bæɡ/: Cặp h�c sinh
Compass (Noun) /ˈkʌmpəs/: Cái com-pa
Protractor (Noun) /proʊˈtræktər/: Thước góc
Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút đánh dấu
Correction tape (Noun) /kəˈrÉ›kʃən teɪp/: Bút chỉnh sá»a
Note cards (Noun) /noʊt kɑrdz/: Thẻ ghi chú
Stapler (Noun) /ˈsteɪplər/: Dụng cụ đóng ghim
Binder (Noun) /ˈbaɪndər/: Bìa hồ sơ
Markers (Noun) /ˈmÉ‘rkÉ™rz/: Bút nét Ä‘áºm
Colored pencils (Noun) /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/: Bút mà u
Geometry set (Noun) /dʒiˈɑmətri sɛt/: Bộ dụng cụ hình h�c
Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe
Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtÉ™r/: Máy tÃnh
Sharpener (Noun) /ˈʃɑ�rpənər/: Bộ g�t bút chì
Robot (Noun) /ˈroʊˌbɒt/: Robot
Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: �i�u khiển từ xa
Sensor (Noun) /ˈsɛn.sər/: Cảm biến
Automation (Noun) /ɔ�.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa
Programming (Noun) /ˈproÊŠ.É¡ræm.ɪŋ/: Láºp trình
AI (Abbreviation) /ˌeɪˈaɪ/: Trà tuệ nhân tạo
Mechanical (Adjective) /məˈkæn.ɪ.kÉ™l/: CÆ¡ khÃ
Digital (Adjective) /ˈdɪdÊ’.ɪ.tÉ™l/: Kỹ thuáºt số
Program (Verb) /ˈproÊŠ.É¡ræm/: Láºp trình
Navigate (Verb) /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/: �i�u hướng
Battery (Noun) /ˈbæt.ər.i/: Pin
Prototype (Noun) /ˈproʊ.tə.taɪp/: Nguyên mẫu
Assembly (Noun) /əˈsɛm.bli/: Việc lắp ráp
Innovate (Verb) /ˈɪn.ə.veɪt/: �ổi mới
Task (Noun) /tæsk/: Nhiệm vụ
Quá trình h�c tại trung h�c cơ sở thư�ng yêu cầu nỗ lực hơn so với giai đoạn tiểu h�c, đi�u nà y có thể là m cho nhi�u bạn h�c cảm thấy khó khăn và dễ dà ng mất động lực. Tuy nhiên, bạn hoà n toà n có thể theo kịp chương trình h�c, chỉ cần nỗ lực tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 6 được chia sẻ trong bà i viết nà y của NativeX
NativeX – Há»�c tiếng Anh online toà n diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i là m.
Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:
City (Noun) /ˈsɪti/: Thà nh phố
Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà ch�c tr�i
Metropolis (Noun) /mɪˈtrɒpəlɪs/: Thà nh phố lớn
Suburb (Noun) /ˈsʌbɜ�rb/: Ngoại ô
Downtown (Noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thà nh phố
Landmark (Noun) /ˈlændËŒmÉ‘Ë�rk/: Ä�iểm đặc biệt, địa Ä‘iểm nổi tiếng và dá»… nháºn biết trong má»™t thà nh phố.
Infrastructure (Noun) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/: Cơ sở hạ tầng
Public Transport (Noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔ�rt/: Giao thông công cộng
Square (Noun) /skwɛr/: Quảng trư�ng
Pedestrian (Noun) /pəˈdɛstriən/: Ngư�i đi bộ
Skyline (Noun) /ˈskaɪˌlaɪn/: �ư�ng chân tr�i
Museum (Noun) /mjuˈzi�əm/: Bảo tà ng
Cathedral (Noun) /kəˈθi�drəl/: Nhà th� lớn
Marketplace (Noun) /ˈmɑ�rkɪtˌpleɪs/: Chợ
Mount Everest (Noun) /maʊnt ˈɛvərɪst/: Núi Everest
Hawaii Islands (Noun) /həˈwaɪ ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Hawaii
Carlsbad Caverns (Noun) /ˈkɑ�rlz.bæd ˈkæv.ɚnz/: Hang động Carlsbad
Mount Vesuvius (Noun) /maÊŠnt vɪˈsuË�viÉ™s/: Núi lá»a Vesuvius
Great Barrier Reef (Noun) /ɡreɪt ˈbæriər ri�f/: Rạn san hô Great Barrier
Ecosystem (Noun) /ˈi�.kəʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái
Renewable (Adj) /rɪˈnju�.ə.bəl/: Tái tạo
Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜ�.sə.ti/: �a dạng sinh h�c
Pollution (Noun) /pəˈlu�.ʃən/: Ô nhiễm
Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn
Deforestation (Noun) /ˌdi�ˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng
Compost (Noun) /ˈkɒm.poʊst/: Phân hữu cơ
Sustainable (Adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: B�n vững
Solar Power (Noun) /ˈsoʊ.lər ˈpaʊ.ər/: Năng lượng mặt tr�i
Greenhouse (Noun) /ˈɡriË�nËŒhaÊŠs/: Nhà kÃnh
Hybrid (Noun) /ˈhaɪ.brɪd/: Xe hybrid
Oxygen (Noun) /ˈɑ�k.sɪ.dʒən/: Oxi
Flora (Noun) /ˈflÉ”Ë�rÉ™/: Thá»±c váºt
Fauna (Noun) /ˈfÉ”Ë�.nÉ™/: Ä�á»™ng váºt
Clean Energy (Noun) /kli�n ˈɛnərdʒi/: Năng lượng sạch
Global Warming (Noun) /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔ�r.mɪŋ/: Sự nóng lên toà n cầu
Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trư�ng
Zero Waste (Noun) /ˈzɪroʊ weɪst/: Không rác thải
Recycling (Noun) /ri�ˈsaɪ.kəlɪŋ/: Tái chế
Lá»›p 6 là giai Ä‘oạn khởi đầu của chặng Ä‘Æ°á»�ng trung há»�c cÆ¡ sở. Trong giai Ä‘oạn nà y, các em há»�c sinh sẽ đối mặt vá»›i nhiá»�u môn há»�c má»›i, phải hấp thụ kiến thức Ä‘a dạng và có thể gánh chịu áp lá»±c há»�c táºp tăng cao hÆ¡n.
Ä�ể giúp các em há»�c sinh tổ chức và nắm bắt kiến thức má»™t cách nhanh chóng, NativeX mang đến má»™t bá»™ sÆ°u táºp toà n diện gồm hÆ¡n 100 từ vá»±ng tiếng Anh lá»›p 6 theo từng Unit.
Vá»›i nguồn tà i liệu nà y, các em sẽ có thể tạo ra bà i soạn, hiểu đúng nghÄ©a của từng từ vá»±ng tiếng Anh lá»›p 6 và dá»… dà ng ôn táºp lại kiến thức từ vá»±ng.
Soccer (Noun) /ˈsɑkər/: Bóng đá
Basketball (Noun) /ˈbæskɪtˌbɔl/: Bóng rổ
Tennis (Noun) /ˈtɛnɪs/: Quần vợt
Swimming (Noun) /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
Running (Noun) /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ
Cycling (Noun) /ˈsaɪklɪŋ/: �ạp xe
Volleyball (Noun) /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuy�n
Gymnastics (Noun) /dʒɪmˈnæstɪks/: Tổ duyên
Hockey (Noun) /ˈhɑki/: Khúc côn cầu
Badminton (Noun) /ˈbædmɪntən/: Cầu lông
Table tennis (Noun) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/: Bóng bà n
Athletics (Noun) /æθˈlɛtɪks/: �i�n kinh
Boxing (Noun) /ˈbɑksɪŋ/: Quy�n Anh
Karate (Noun) /kəˈrɑti/: Võ karate
Wrestling (Noun) /ˈrÉ›slɪŋ/: Váºt
Skiing (Noun) /skiɪŋ/: Trượt tuyết
Snowboarding (Noun) /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/: Lướt tuyết bằng đảo
Surfing (Noun) /ˈsɜrfɪŋ/: Lướt sóng
Martial arts (Noun) /ˈmÉ‘rʃəl É‘rts/: Võ thuáºt
Archery (Noun) /ˈɑrtʃəri/: Bắn cung
Fencing (Noun) /ˈfɛnsɪŋ/: Quần đùi
Judo (Noun) /ˈdʒu�doʊ/: Võ judo
Climbing (Noun) /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi
Diving (Noun) /ˈdaɪvɪŋ/: Nhảy từ trampoline
Skating (Noun) /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin
Cycling BMX (Noun) /ˈsaɪklɪŋ biˌɛmˈɛks/: �ua xe đạp BMX
Rollerblading (Noun) /ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/: Trượt patin lụa
Rock climbing (Noun) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi đá
Canoeing (Noun) /kəˈnuɪŋ/: �ua thuy�n
Smart Home (Noun) /smɑ�rt hoʊm/: Nhà thông minh
Sustainable (Adj) /səˈsteɪnəbl/: B�n vững
Solar Panels (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænəlz/: Tấm năng lượng mặt tr�i
Automated (Adj) /ˈɔ�təˌmeɪtɪd/: Tự động hóa
Green Roof (Noun) /ɡri�n rʊf/: Mái xanh
Biodegradable (Adj) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh h�c
Floating Homes (Noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊmz/: Nhà nổi
Renewable Energy (Noun) /rɪˈnu�əbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo
Virtual Reality (Noun) /ˈvɜ�rtʃuəl riˈælɪti/: Thực tế ảo
Compact Living (Noun) /ˈkÉ’mpækt ˈlɪvɪŋ/: Sống tiện Ãch trong không gian nhá»�
Wireless charging (Noun) /ˈwaɪərləs ˈʧɑrdʒɪŋ/: Sạc không dây
Smart appliances (Noun) /smɑrt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị thông minh
Rainwater harvesting system (Noun) /ˈreɪnˌwɔtər ˈhɑrvɪstɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống thu nước mưa
Bioclimatic architecture (Noun) /ˌbaɪoʊklaɪˈmætɪk ˈɑrkɪˌtɛkʧər/: Kiến trúc sinh thái
Hydroponic garden (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɑnɪk ˈɡɑrdən/: Vư�n thủy canh
Space-saving furniture (Noun) /speɪs ˈseɪvɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/: �ồ nội thất tiết kiệm không gian
Augmented reality (Noun) /ˈɔɡmɛntɪd riˈæləti/: Thực tế ảo mở rộng
Appearance (Noun) /əˈpɪrəns/: Ngoại hình
Height (Noun) /haɪt/: Chi�u cao
Build (Noun) /bɪld/: Dáng vóc
Complexion (Noun) /kəmˈplɛkʃən/: Da dẻ
Freckles (Noun) /ˈfrɛkəlz/: Nốt ruồi
Scars (Noun) /skɑrz/: Vết sẹo
Eyebrows (Noun) /ˈaɪˌbraʊz/: Lông mà y
Eyelashes (Noun) /ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi
Glasses (Noun) /ˈɡlæsɪz/: KÃnh mắt
Clothes (Noun) /kloʊðz/: Quần áo
Personality (Noun) /ËŒpÉœrsəˈnælÉ™ti/: TÃnh cách
Friendly (Adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện
Shy (Adjective) /ʃaɪ/: Nhút nhát
Confident (Adjective) /ˈkɑnfɪdənt/: Tự tin
Outgoing (Adjective) /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/: Hoạt bát
Funny (Adjective) /ˈfʌni/: Hà i hước
Serious (Adjective) /ˈsɪriəs/: Nghiêm túc
Generous (Adjective) /ˈdʒɛnərəs/: Hà o phóng
Honest (Adjective) /ˈɑnɪst/: Trung thực
Kind (Adjective) /kaɪnd/: Tốt bụng
Patient (Adjective) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn