TRUNG TÂM INTERNET VIỆT NAM - VNNIC
TRUNG TÂM INTERNET VIỆT NAM - VNNIC
Trong tiếng Anh, "permanent residence" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.
Khi được sử dụng như một danh từ, "permanent residence" có nghĩa là nơi một người có nhà chính và nơi họ dự định sống vĩnh viễn.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City. (Nơi thường trú của tôi là thành phố Hồ Chí Minh.)She has permanent residence in the United States. (Cô ấy có nơi thường trú ở Hoa Kỳ.)
Khi được sử dụng như một tính từ, "permanent residence" có nghĩa là vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He is a permanent resident of Vietnam. (Anh ấy là thường trú nhân của Việt Nam.)She has a permanent residence permit. (Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn.)
Khi được sử dụng như một động từ, "permanently reside" có nghĩa là sống ở một nơi nào đó vĩnh viễn hoặc lâu dài.
He permanently resides in the United States. (Anh ấy sống vĩnh viễn ở Hoa Kỳ.)She will permanently reside in Vietnam. (Cô ấy sẽ sống vĩnh viễn ở Việt Nam.)
"Permanent residence" có thể được sử dụng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa của nó.
My permanent residence is in Ho Chi Minh City.She has permanent residence in the United States."Permanent residence" cũng có thể được sử dụng trong các câu phức tạp. Trong trường hợp này, nó thường được sử dụng ở đầu mệnh đề phụ để giới thiệu thông tin về nơi thường trú của một người.
He is a permanent resident of Vietnam, where he was born and raised.She will permanently reside in the United States, where she has found a good job
Qua bài viết trên, ACC Group hy vọng bạn nắm rõ thế nào là thường trú trong tiếng Anh.
Địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi bạn có thể gặp khi làm việc với tài liệu quốc tế hoặc đối tác nước ngoài. Bài viết này sẽ giải thích cách dịch và hiểu đúng về địa chỉ thường trú trong tiếng Anh, cùng với các thông tin hữu ích khác từ AZTAX. Hãy cùng tìm hiểu để nắm bắt đầy đủ kiến thức cần thiết khi gặp phải thuật ngữ này nhé!
Thuật ngữ "Địa chỉ tạm trú" trong tiếng Anh được dịch là "Temporary Residence Address."
Địa chỉ tạm trú tiếng anh là temporary address
Một số cụm từ liên quan đến địa chỉ tạm trú tiếng anh
- Đăng ký tạm trú: declaration of temporary residence
- Thẻ tạm trú: temporary residence card
Quy trình đăng ký tạm trú thường bao gồm các bước cụ thể sau đây:
Các cụm từ thông dụng liên quan đến địa chỉ thường trú trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, cụ thể như sau:
- Nếu là chủ nhà hoặc người cho thuê không đảm bảo người thuê nhà đăng ký tạm trú, họ cũng có thể phải chịu mức phạt tùy thuộc vào chính sách và quy định của quốc gia.
- Ngoài mức phạt tài chính, người nước ngoài có thể phải đối mặt với việc mất quyền lợi và dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, và lao động nếu không đăng ký tạm trú đúng cách.
- Trong những trường hợp nghiêm trọng, việc không đăng ký tạm trú có thể dẫn đến khả năng bị trục xuất khỏi quốc gia đó, đặc biệt nếu người nước ngoài vi phạm nhiều lần hoặc liên quan đến các hoạt động pháp lý không tốt.
- Mức phạt còn có vai trò trong việc thực hiện chính sách di cư và quản lý cư trú của quốc gia. Mức phạt cao hơn có thể là một biện pháp răn đe để đảm bảo sự tuân thủ từ phía cộng đồng người nước ngoài.
Người nước ngoài nên cẩn trọng và tuân thủ quy định về đăng ký tạm trú để tránh mức phạt và những hậu quả pháp lý khác. Việc này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc hòa nhập và sống hòa mình trong cộng đồng địa phương.
Thời gian đăng ký tạm trú thường phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và có thể thay đổi tùy theo mục đích tạm trú cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến thời gian đăng ký tạm trú:
- Thời gian đăng ký tạm trú ban đầu thường được quy định trong khoảng thời gian ngắn sau khi người nước ngoài đến nơi cư trú mới. Thời gian này có thể từ vài ngày đến một thời gian cố định, thường là 30 ngày.
- Nếu người nước ngoài có nhu cầu ở lại lâu hơn thời gian ban đầu đã đăng ký, họ có thể yêu cầu gia hạn thời gian tạm trú. Quy trình gia hạn này thường yêu cầu nộp đơn và các giấy tờ hỗ trợ, cùng với lý do cụ thể.
Một số cụm từ liên quan đến "permanent residence"
- Xác định địa chỉ cư trú tạm thời và chuẩn bị các giấy tờ liên quan như chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, hộ khẩu (nếu có), giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy ly hôn (nếu có).
- Mang theo các giấy chứng nhận như hợp đồng thuê nhà hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng nhà.
- Di chuyển đến cơ quan công an địa phương hoặc cơ quan quản lý dân cư có thẩm quyền.
- Chờ đợi lượt và trình bày ý định đăng ký tạm trú.
- Thời gian đăng ký tạm trú cũng phụ thuộc vào mục đích cụ thể, chẳng hạn như lao động, học tập, kinh doanh, hay gia đình. Mỗi mục đích có thể được quy định với thời gian cụ thể để đảm bảo tuân thủ và quản lý di cư hiệu quả.
- Trước khi thời gian đăng ký tạm trú hết hạn, người nước ngoài thường cần chuẩn bị và thực hiện các bước cần thiết để gia hạn, nhận thẻ tạm trú mới hoặc xin thẻ cư trú lâu dài nếu có kế hoạch ở lại.
- Các quốc gia có thể có quy định đặc biệt về thời gian đăng ký tạm trú dựa trên tình hình cụ thể và chính sách di cư của họ. Người nước ngoài cần kiểm tra quy định này để đảm bảo tuân thủ.
Để thực hiện xóa đăng ký thường trú theo quy định của Điều 7 Nghị định 62/2021/NĐ-CP, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú từ thủ trưởng cấp trên trực tiếp, hoặc ngay sau khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định hủy bỏ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú phải thực hiện việc xóa đăng ký thường trú và cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
Bước 2: Nếu không thuộc trường hợp quy định ở bước 1, trong thời gian 07 ngày kể từ khi hộ gia đình có người cần xóa đăng ký thường trú, người thuộc diện xóa đăng ký thường trú hoặc đại diện hộ gia đình phải nộp hồ sơ xóa đăng ký đến cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ bao gồm:
Bước 3: Các cơ quan hoặc đơn vị quản lý người học tập, công tác hoặc làm việc trong lực lượng vũ trang nhân dân cần gửi văn bản đề nghị đến cơ quan đăng ký cư trú trên địa bàn. Văn bản cần nêu rõ:
Bước 4: Cơ quan đăng ký cư trú phải hoàn tất việc xóa đăng ký thường trú trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ. Đồng thời, cơ quan phải cập nhật việc xóa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú.
AZTAX cung cấp dịch vụ làm thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi hỗ trợ cá nhân từ nhiều quốc gia trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý phức tạp, đảm bảo bạn có thể cư trú lâu dài và hợp pháp tại Việt Nam.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ thường trú của AZTAX:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về địa chỉ thường trú tiếng Anh là gì và cách sử dụng chính xác trong các tình huống pháp lý và hành chính. Việc nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi xử lý các tài liệu quốc tế. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và theo dõi AZTAX!
Xem thêm: Địa chỉ thường trú là gì?
Xem thêm: Hướng dẫn cách tra mã hộ khẩu thường trú
Địa chỉ tạm trú, hay còn được biết đến với thuật ngữ địa chỉ tạm trú tiếng Anh, đó là thông tin quan trọng mà mọi người cần cung cấp khi di chuyển đến một địa điểm mới trong một khoảng thời gian nhất định. Đăng ký địa chỉ tạm trú không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là bước quan trọng trong quá trình hòa nhập vào cộng đồng mới.
Đăng ký tạm trú là quy trình chính thức mà công dân phải thực hiện khi họ đến sinh sống tại một địa điểm mới trong một khoảng thời gian nhất định. Quy định này thường áp dụng khi người dân di chuyển đến một địa điểm mới để lao động, học tập, hoặc vì mục đích khác.